Bành Tiểu Nhiễm
Chiều cao | 165 cm (5 ft 5 in) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Học vấn | Đại học Truyền thông Trung Quốc | ||||
Tác phẩm nổi bật | Đông Cung | ||||
Bính âm Hán ngữ | Péng Xiǎo Rǎn | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Quốc tịch | Trung Quốc | ||||
Quê quán | Bắc Kinh | ||||
Sinh | 3 tháng 12, 1990 (29 tuổi) Bắc Kinh, Trung Quốc |
||||
Tên khác | Tiểu Nhiễm Quân | ||||
Nghề nghiệp | Diễn viên | ||||
Năm hoạt động | 2013– nay | ||||
Tiếng Trung | 彭小苒 | ||||
Cân nặng | 43 kg (95 lb) | ||||
Dân tộc | Hán |